được phủ lớp sáp nghĩa tiếng Anh là
waxed
/wækst/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của waxed
Nghe phát âm giọng Mỹ của waxed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của được phủ lớp sáp
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan waxed: được phủ lớp sáp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
waxed