được phóng to nghĩa tiếng Anh là
magnified
/ˈmæɡnəˌfaɪd/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của magnified
Nghe phát âm giọng Mỹ của magnified
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của được phóng to
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của magnified
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan magnified: được phóng to
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
magnified