được nuông chiều nghĩa tiếng Anh là spoiled
/spɔɪld/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spoiled: được nuông chiều
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spoiled
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
được nuông chiều