được nuôi dạy nghĩa tiếng Anh là
raised
/reɪzd/
(v)(Past participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của raised
Nghe phát âm giọng Mỹ của raised
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của được nuôi dạy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của raised
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan raised: được nuôi dạy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
raised