được ngưỡng mộ nghĩa tiếng Đức là
bewundert
(past tense)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của bewundert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của được ngưỡng mộ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của bewundert
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bewundert: được ngưỡng mộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bewundert