được nảy ra ý tưởng nghĩa tiếng Anh là
conceived
/kənˈsiːvd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của conceived
Nghe phát âm giọng Mỹ của conceived
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của được nảy ra ý tưởng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của conceived
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan conceived: được nảy ra ý tưởng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
conceived