được nảy ra ý tưởng nghĩa tiếng Đức là
konzipiert
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan konzipiert: được nảy ra ý tưởng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
konzipiert