được nâng lên nghĩa tiếng Anh là
elevated
/ˈɛlɪveɪtɪd/
(adj)
được nâng lên còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của elevated
Nghe phát âm giọng Mỹ của elevated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của được nâng lên
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của elevated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan elevated: được nâng lên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
elevated