được làm lại nghĩa tiếng Đức là aufgewärmt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufgewärmt: được làm lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufgewärmt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
được làm lại