được khắc nghĩa tiếng Anh là
engraved
/ɪnˈɡreɪvd/
(adj)
được khắc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan engraved: được khắc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
engraved