được hàn nghĩa tiếng Đức là
geschweißt
Part. II (schweißen)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của geschweißt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của được hàn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của geschweißt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geschweißt: được hàn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geschweißt