được dự đoán trước nghĩa tiếng Anh là
foreseen
/fɔːrˈsiːn/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của foreseen
Nghe phát âm giọng Mỹ của foreseen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của được dự đoán trước
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan foreseen: được dự đoán trước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
foreseen