được điều chỉnh nhiệt độ nghĩa tiếng Đức là
temperiert
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan temperiert: được điều chỉnh nhiệt độ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
temperiert