được đánh dấu nghĩa tiếng Đức là beschriftet
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beschriftet: được đánh dấu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beschriftet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
được đánh dấu