được chiết xuất nghĩa tiếng Anh là
extracted
/ɪkˈstræktɪd/
(v)(Past participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của extracted
Nghe phát âm giọng Mỹ của extracted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của được chiết xuất
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của extracted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan extracted: được chiết xuất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
extracted