được chăm sóc nghĩa tiếng Đức là
betreut
(Adj)
được chăm sóc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của betreut
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của được chăm sóc
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan betreut: được chăm sóc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
betreut