được bồi thường nghĩa tiếng Anh là
compensated
/ˈkɒmpɛnseɪtɪd/
(past participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của compensated
Nghe phát âm giọng Mỹ của compensated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của được bồi thường
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của compensated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan compensated: được bồi thường
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
compensated