được bổ nhiệm nghĩa tiếng Đức là
ernannt
(past tense)
được bổ nhiệm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ernannt: được bổ nhiệm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ernannt