được biết đến nghĩa tiếng Anh là
known
/nəʊn/
(adj)
được biết đến còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của known
Nghe phát âm giọng Mỹ của known
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của được biết đến
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của known
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan known: được biết đến
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
known