được bầu chọn nghĩa tiếng Đức là
gewählt
(adj)(past participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gewählt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của được bầu chọn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của gewählt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gewählt: được bầu chọn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gewählt