được bao quanh bởi nghĩa tiếng Anh là
lined with
/laɪnd wɪð/
(phrasal verb)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của lined with
Nghe phát âm giọng Mỹ của lined with
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của được bao quanh bởi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của lined with
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lined with: được bao quanh bởi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lined with