được bao quanh nghĩa tiếng Anh là
surrounded
/səˈraʊndɪd/
(adj)
được bao quanh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của surrounded
Nghe phát âm giọng Mỹ của surrounded
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của được bao quanh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của surrounded
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan surrounded: được bao quanh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
surrounded