dựng đứng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aufrichten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dựng đứng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của aufrichten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufrichten: dựng đứng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufrichten