dụng cụ thiết kế nghĩa tiếng Anh là timing device
dụng cụ thiết kế còn có các bản dịch khác là
widget, provision, gadget, feature, device
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan timing device: dụng cụ thiết kế
Mở Rộng