dummy (n) nghĩa tiếng Việt là
Cạm bẫy
dummy phiên âm IPA là /ˈdʌmi/
dummy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-05-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dummy
Nghe phát âm giọng Mỹ của dummy
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dummy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dummy