dumbfounded (adj) nghĩa tiếng Việt là
Chết lặng
dumbfounded phiên âm IPA là /ˈdʌmˌfaʊndɪd/
dumbfounded còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dumbfounded
Nghe phát âm giọng Mỹ của dumbfounded
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chết lặng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dumbfounded
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dumbfounded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dumbfounded