ductile (adj) nghĩa tiếng Việt là
dẻo
ductile phiên âm IPA là /ˈdʌktaɪl/
ductile còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ductile
Nghe phát âm giọng Mỹ của ductile
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dẻo
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ductile
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ductile