đúc (tiền) nghĩa tiếng Anh là
mint
/mɪnt/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của mint
Nghe phát âm giọng Mỹ của mint
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đúc (tiền)
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của mint
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mint: đúc (tiền)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mint