đúc khuôn nghĩa tiếng Anh là
moulding
/ˈməʊldɪŋ/
(v)
đúc khuôn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của moulding
Nghe phát âm giọng Mỹ của moulding
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đúc khuôn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của moulding
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan moulding: đúc khuôn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
moulding