đục khoét nghĩa tiếng Anh là
riddle
/ˈrɪdəl/
(v)
đục khoét còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan riddle: đục khoét
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
riddle