dubliziert (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
sao chép
dubliziert còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của dubliziert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sao chép
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của dubliziert
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dubliziert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dubliziert