đưa vào nghĩa tiếng Đức là einfahren
đưa vào còn có các bản dịch khác là
stecken, eingeführt, eingesetzt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einfahren: đưa vào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einfahren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đưa vào