đưa ra bán nghĩa tiếng Đức là
ausrufen
(Vt)(hat)(ausgerufen, ausrief)
đưa ra bán còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausrufen: đưa ra bán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausrufen