đưa ra dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là erhebt
đưa ra còn có các bản dịch khác là
gab, gibt, geben, machen, langen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erhebt: đưa ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erhebt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đưa ra