đùa cợt nghĩa tiếng Anh là
joking
/ˈdʒoʊkɪŋ/
(adj)
đùa cợt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của joking
Nghe phát âm giọng Mỹ của joking
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đùa cợt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của joking
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan joking: đùa cợt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
joking