dự trữ nghĩa tiếng Anh là
supply
/səˈplaɪ/
(n)
dự trữ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan supply: dự trữ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
supply