dự toán nghĩa tiếng Anh là
estimation
/ˌɛstəˈmeɪʃən/
(n)
dự toán còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của estimation
Nghe phát âm giọng Mỹ của estimation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dự toán
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của estimation
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan estimation: dự toán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
estimation