dự tính trước nghĩa tiếng Anh là
budget
/ˈbʌdʒɪt/
(v)
dự tính trước còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của budget
Nghe phát âm giọng Mỹ của budget
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dự tính trước
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan budget: dự tính trước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
budget