dự tính trước nghĩa tiếng Anh là
schedule
/ˈʃɛdjuːl/
(v)
dự tính trước còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schedule: dự tính trước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schedule