dự tính nghĩa tiếng Anh là
anticipate
/ænˈtɪsɪpeɪt/
(v)
dự tính còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của anticipate
Nghe phát âm giọng Mỹ của anticipate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dự tính
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của anticipate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan anticipate: dự tính
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
anticipate