dư thừa nghĩa tiếng Anh là
residual
/rɪˈzɪdʒuəl/
dư thừa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan residual: dư thừa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
residual