Diễn Giải
đu đưa nghĩa tiếng Đức là
schaukelte
(v)(Past Tense)
đu đưa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của schaukelte
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schaukelte: đu đưa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schaukelte