dữ dội nghĩa tiếng Anh là
extensive
/ɪkˈstensɪv/
(adj)
dữ dội còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan extensive: dữ dội
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
extensive