dự định trước nghĩa tiếng Anh là
calculate
/ˈkælkjʊleɪt/
(v)
dự định trước còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của calculate
Nghe phát âm giọng Mỹ của calculate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dự định trước
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của calculate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan calculate: dự định trước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
calculate