dư địa nghĩa tiếng Anh là
leeway
/ˈliːweɪ/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của leeway
Nghe phát âm giọng Mỹ của leeway
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dư địa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của leeway
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan leeway: dư địa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
leeway