drying out (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang làm khô
drying out phiên âm IPA là /ˈdraɪɪŋ aʊt/
drying out còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan drying out
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
drying out