drowse off (v) nghĩa tiếng Việt là
ngủ gật
drowse off phiên âm IPA là /draʊz ɒf/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan drowse off
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
drowse off