dressing room (n) nghĩa tiếng Việt là
Căn phòng
dressing room còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dressing room
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dressing room