dressing nghĩa tiếng Việt là mặc quần áo
dressing phiên âm IPA là /ˈdrɛsɪŋ/
dressing còn có các bản dịch khác là
Nước sốt trộn (salad), sự ăn mặc, trang điểm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dressing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dressing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
mặc quần áo