dressing (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang mặc
dressing phiên âm IPA là /ˈdrɛsɪŋ/
dressing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dressing
Nghe phát âm giọng Mỹ của dressing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang mặc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dressing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dressing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dressing